Description
So sánh các dòng sản phẩm OPTi:
- Dòng sản phẩm 1 đơn vị đo:
Mã | Loại | Đơn vị đo | Khoảng đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Giỏ hàng |
38-A1 | Brix 95+ | Sugar % (°Brix) | 0-95 | 0.1 | ±0.2 | Thêm vào giỏ |
38-A2 | RI 1.54+ | Refractive Index (RI) | 1.33-1.54 | 0.0001 | ±0.0003 | Thêm vào giỏ |
38-04 | Jam 75 | Sugar %(°Brix) | 20-75 | 0.1 | ±0.2 | Thêm vào giỏ |
- Dòng sản phẩm 2 đơn vị đo (chuyển đổi):
Mã | Loại | Đơn vị đo | Khoảng đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Giỏ hàng |
38-A3 | Brix 95/Honey + | A Sugar %(°Brix) B Water in Honey % |
0-95 10-30 |
0.1 0.1 |
±0.2 ±0.5 |
Thêm vào giỏ |
38-B1 | Brix 95/RI 1.54+ | A Sugar %(°Brix) B Refractive Index (RI) |
0-95 1.33-1.54 |
0.1 0.0001 |
±0.2 ±0.0003 |
Thêm vào giỏ |
Thông số chung:
- Tự động bù nhiệt (ATC): Có.
- Nhiệt độ môi trường (°C): 5-40°C.
- Màn hình hiển thị số LCD.
- Hiển thị nhiệt độ theo °C hoặc °F.
- Thiết kế theo chuẩn IP65 chống nước.
- Sử dụng vật liệu thép không gỉ giúp ổn định nhiệt độ mẫu nhanh.
- Dung lượng pin: Khoảng 10000 lần đọc.
- Kích thước (LxWxH): 120x55x35 (mm).
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính và Pin
- Giấy chứng nhận hiệu chuẩn
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng
- Hộp đựng máy
Reviews
There are no reviews yet.