Description
Cột sắc ký lỏng Extrasil XB-C8
Hãng sản xuất: chromaPure – Labo4u / USA
Xuất xứ: USA
- Pha tĩnh C8, sản xuất với công nghệ endcapped,
- pH Range: 1.5 – 10
- USP list: L7
- Thông số khác: 120Å, 320 m2/g, 12% Carbon
- Tuổi thọ trên 3000 mẫu tiêm
- Thời gian lưu giữ thấp hơn cột C18 và cho hiệu quả phân tách nhanh hơn
- Cột phổ biến cho các ứng dụng phân tích dược phẩm, thực phẩm, môi trường.
- Chất lượng cột ổn định, lặp lại theo từng lô sản xuất
- Hỗ trợ ứng dụng và phát triển phương pháp trên mẫu thực
Thông tin đặt hàng
(*) Bấm vào mã sản phẩm để thêm vào giỏ hàng
Particle size | 3μm | 5μm | ||||||
Length/I.D (mm) |
2.1 | 3.0 | 4.0 | 4.6 | 2.1 | 3.0 | 4.0 | 4.6 |
30 | 6109C201A | 6109C204A | 6109F201A | 6109F204A | ||||
50 | 6109C201D | 6109C204D | 6109F201D | 6109F204D | ||||
75 | 6109C201E | 6109C204E | 6109F201E | 6109F204E | ||||
100 | 6109C201F | 6109C204F | 6109C208F | 6109C210F | 6109F201F | 6109F204F | 6109F208F | 6109F210F |
125 | 6109C201G | 6109C204G | 6109C208G | 6109C210G | 6109F201G | 6109F204G | 6109F208G | 6109F210G |
150 | 6109C201H | 6109C204H | 6109C208H | 6109C210H | 6109F201H | 6109F204H | 6109F208H | 6109F210H |
200 | 6109C208J | 6109C210J | 6109F208J | 6109F210J | ||||
250 | 6109C208K | 6109C210K | 6109F208K | 6109F210K | ||||
300 | 6109F208L | 6109F210L |
Reviews
There are no reviews yet.