Description
Cột sắc ký lỏng Extrasil XB-C18
Hãng sản xuất: chromaPure – Labo4u / USA
Xuất xứ: USA
- Pha tĩnh C18, sản xuất với công nghệ endcapped
- pH Range: 1.5 – 10
- USP list: L1
- Thông số khác: 120Å, 320 m2/g, 17% Carbon
- Tuổi thọ trên 3000 mẫu tiêm
- Cột phổ biến cho các ứng dụng phân tích dược phẩm, thực phẩm, môi trường.
- Chất lượng cột ổn định, lặp lại theo từng lô sản xuất
- Hỗ trợ ứng dụng và phát triển phương pháp trên mẫu thực
- Thay thế được cho các nhãn cột HPLC như Phenomenex Luna C18, Kanto Mightysil C18, Waters Symmery C18, Agilent Zorbax XDB C18, Supelcosil LC-18-DB, Kromasil C18, YMC ODS-AM, Alltima C18, GL Inertsil ODS-2…
Thông tin đặt hàng
(*) Bấm vào mã sản phẩm để thêm vào giỏ hàng
Particle size | 3 μm | 5 μm | ||||||
Length/I.D (mm) |
2.1 | 3 | 4 | 4.6 | 2.1 | 3 | 4 | 4.6 |
30 | 6101C201A | 6101C204A | 6101F201A | 6101F204A | ||||
50 | 6101C201D | 6101C204D | 6101F201D | 6101F204D | ||||
75 | 6101C201E | 6101C204E | 6101F201E | 6101F204E | ||||
100 | 6101C201F | 6101C204F | 6101C208F | 6101C210F | 6101F201F | 6101F204F | 6101F208F | 6101F210F |
125 | 6101C201G | 6101C204G | 6101C208G | 6101C210G | 6101F201G | 6101F204G | 6101F208G | 6101F210G |
150 | 6101C201H | 6101C204H | 6101C208H | 6101C210H | 6101F201H | 6101F204H | 6101F208H | 6101F210H |
200 | 6101C208J | 6101C210J | 6101F208J | 6101F210J | ||||
250 | 6101C208K | 6101C210K | 6101F208K | 6101F210K | ||||
300 | 6101F208L | 6101F210L |
Reviews
There are no reviews yet.