Description
Cột sắc ký lỏng Extrasil AQ-C18
Hãng sản xuất: chromaPure – Labo4u / USA
Xuất xứ: USA
- Pha tĩnh đa dạng, phù hợp USP
- pH Range: 1.5 – 10.0
- USP list: L1
- Thông số khác: 120Å, 320 m2/g, 12% Carbon
- Hệ số đuôi đạt 0.95 ~ 1.05 phù hợp Dược điển
- Tuổi thọ trên 3000 mẫu tiêm
- Chất lượng cột ổn định, lặp lại theo từng lô sản xuất
- Hỗ trợ ứng dụng và phát triển phương pháp trên mẫu thực
Thông tin đặt hàng
(*) Bấm vào mã sản phẩm để thêm vào giỏ hàng
Particle size | 3 μm | 5 μm | ||||||
Length/I.D (mm) | 2.1 | 3.0 | 4.0 | 4.6 | 2.1 | 3.0 | 4.0 | 4.6 |
30 | 6102C201A | 6102C204A | 6102F201A | 6102F204A | ||||
50 | 6102C201D | 6102C204D | 6102F201D | 6102F204D | ||||
75 | 6102C201E | 6102C204E | 6102F201E | 6102F204E | ||||
100 | 6102C201F | 6102C204F | 6102C208F | 6102C210F | 6102F201F | 6102F204F | 6102F208F | 6102F210F |
125 | 6102C201G | 6102C204G | 6102C208G | 6102C210G | 6102F201G | 6102F204G | 6102F208G | 6102F210G |
150 | 6102C201H | 6102C204H | 6102C208H | 6102C210H | 6102F201H | 6102F204H | 6102F208H | 6102F210H |
200 | 6102C208J | 6102C210J | 6102F208J | 6102F210J | ||||
250 | 6102C208K | 6102C210K | 6102F208K | 6102F210K | ||||
300 | 6102C208L | 6102F208L | 6102F210L |
Reviews
There are no reviews yet.