Description
● Máy lắc nhỏ gọn thích hợp với những chai lọ hay đĩa mẫu có kích thước nhỏ.
● Mẫu lắc đa dạng.
● Nhận dạng mẫu lắc
● Hoạt động liên tục hoặc vận hành thủ công (với mẫu lắc tiêu chuẩn)
Kiểu chuyển động | quay tròn |
Đường kính vị trí lắc | 4.5 mm |
Khối lượng lắc cho phép (bao gồm mẫu lắc) | 0.5 kg |
Công suất đầu vào động cơ | 10 W |
Công suất đầu ra động cơ | 8 W |
Thời gian hoạt động cho phép | 100 % |
Tốc độ tối thiểu (có thể điều chỉnh) | 200 rpm |
Phạm vi tốc độ | 0 – 3000 rpm |
Hiển thị tốc độ | Chia cấp |
Đồng hồ | no |
Hiển thị thời gian | |
Thiết lập thời gian | |
Kiểu vận hành | liên tục |
Vận hành thủ công | yes |
Chốt khóa bàn lắc | no |
Đĩa lấy mẫu | yes |
Số lượng đĩa lấy mẫu | 1 |
Kích thước (W x H x D) | 148 x 63 x 205 mm |
Khối lượng | 2.9 kg |
Nhiệt độ cho phép | 5 – 40 °C |
Độ ẩm cho phép | 80 % |
Lớp bảo vệ chuẩn DIN EN 60529 | IP 21 |
Cổng RS 232 | no |
Cổng Analog | no |
Điện áp | 100 – 240 V |
Tần số | 50/60 Hz |
Nguồn vào | 20 W |
Điện một chiều | 24 V= |
Dòng điện tiêu thụ | 800 mA |
Reviews
There are no reviews yet.