Description
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thang đo | 0 to 85% Brix
1.3300 to 1.5080 nD 1.3330 to 1.5040 nD₂₀ 0 to 80°C (32 to 176°F) |
---|---|
Độ phân giải | 0.1% Brix
0.0001 nD 0.0001 nD₂₀ 0.1°C (0.1°F) |
Độ chính xác | ±0.2% Brix
±0.0005 nD ±0.0005 nD₂₀ ±0.3°C (±0.5°F) |
Bù nhiệt độ | tự động từ 10 và 40°C (50 to 104°F) |
Thời gian đo | khoảng 1.5 giây |
Kích thước mẫu nhỏ nhất | 100 μL |
Nguồn sáng | LED vàng |
Khoang chứa mẫu | vòng thép không gỉ và lăng kính thủy tinh |
Tự động tắt | sau 3 phút không sử dụng |
Vỏ | IP65 |
Pin | 1 x 9V |
Kích thước | 192 x 102 x 67 mm |
Khối lượng | 420 g |
Bảo hành | 12 tháng (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Cung cấp gồm | – Máy đo HI96800
– Pin (trong máy) – Hướng dẫn sử dụng – Chứng chỉ chất lượng máy – Phiếu bảo hành – Hộp đựng máy. |
Reviews
There are no reviews yet.