Description
Thông số kỹ thuật:
Mã | Loại | Hình ảnh | Đơn vị đo | Khoảng đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Giỏ hàng |
38-47 | ABV | A %Mass w/w B ABV (°Zeiss) |
0-35 10-135 |
0.1 0.1 |
±0.2 ±0.5 |
Thêm vào giỏ | |
38-48 | Brew SG | A Wort SG B ABV (°Zeiss) |
1.000-1.120 10-135 |
0.0005 0.1 |
±0.001 ±0.5 |
Thêm vào giỏ | |
38-49 | Brew | A ABV (°Zeiss) B °Plato |
10-135 0-30 |
0.1 0.1 |
±0.5 ±0.2 |
Thêm vào giỏ |
Thông số chung:
- Đơn vị đo: %Mass/ ABV (°Zeiss)/ °Plato
- Tự động bù nhiệt (ATC): Có
- Nhiệt độ môi trường (°C): 5-40°C
- Màn hình hiển thị số LCD
- Hiển thị nhiệt độ theo °C hoặc °F
- Thiết kế theo chuẩn IP65 chống nước
- Sử dụng vật liệu thép không gỉ giúp ổn định nhiệt độ mẫu nhanh
- Dung lượng pin: Khoảng 10000 lần đọc
- Kích thước (LxWxH): 120x55x35 (mm)
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính và Pin
- Giấy chứng nhận hiệu chuẩn
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng
- Hộp đựng máy
Reviews
There are no reviews yet.