Description
Máy ly tâm lạnh Haier Biomedical
Model |
LX165T2R | |||
Ứng dụng | – Chiết xuất acid nucleic, tách và tinh chế DNA/RNA
– Phân lập virus – Kết tủa protein trong phòng thí nghiệm |
|||
Đặc điểm nổi trội của sản phẩm | – Hiệu suất cao
– Công nghệ làm lạnh chuyển đổi tầng số kép, nhanh chóng làm nguội xuống 40C trong vòng 5 phút – Được trang bị rotor với ống ly tâm 24 giếng 1.5/2.0 ml với lực ly tâm tối đa 25,872 xg – Thiết kế ổn định, tiện lợi với trọng tâm thấp, khả năng bảo vệ mất cân bằng và giám sát độ rung đông theo thời gian thực để đảm bảo an toàn – Màn hình cảm ứng 7 inches với điều khiển trực quan và hiển thị dễ đọc – Tự động nhận diện ID/thông tin và tuổi thọ của rotor và có thể truy xuất được các thông tin này |
|||
Thông số kỹ thuật máy chính |
||||
1. Tốc độ max (rmp) | 16500 | |||
2. Độ chính xác của tốc độ rpm) | ±10 | |||
3. RCF max (xg) | 25872 | |||
4. Độ ồn (dBA) | ≤ 52 | |||
5. Thời gian | 1 giây ~ 99 giờ 59 phút 59 giây | |||
6. Kích thước tổng thể (W x D x H mm) | 340 x 625 x 348 | |||
Thông số kỹ thuật rotor |
||||
7. Code | BE12C0Z00 | BE11D0Z00 | BE12E0Z00 | BE12D0Z00 |
8. Loại rotor | Rotor góc chính, nắp nhựa | Rotor góc, lựa chọn, seal | Rotor góc, lựa chọn | Rotor góc, lựa chọn, seal |
9. Dung tích max (ml) | 24 x 1,5/2.0 | 24 x 1.5/2.0 | 4 x 8 x 0.2ml PCR tube | 12 x 5ml |
10. RCF max (xg) | 25872 | 21382 | 18900 | 21400 |
11. Tốc độ max (rpm) | 16500 | 15000 | 15000 | 15000 |
12. Kích thước của ống tube (ø x L) mm | 11 x 38 | 11 x 38 | 6 x 18 | 11 x 75 |
Reviews
There are no reviews yet.