Description
Máy ly tâm mini Haier Biomedical
Model |
LX-120T2Z
|
LX-80T2Z | LX-50T2Z |
Ứng dụng |
a. Phòng thí nghiệm PCR
b. Phòng thí nghiệm vi sinh c. Nghiên cứu về vi sinh ở các trường cao đẳng/đại học và viện nghiên cứu d. Phòng thí nghiệm hóa e. Trung tâm kiểm soát bệnh tật – Cơ sở y tế cộng đồng f. Phòng xét nghiệm ở các bệnh viện – trung tâm y tế |
||
Đặc điểm nổi trội của sản phẩm |
a. Vận hành êm ái: hệ thống treo với bộ giảm xóc làm giảm tiếng ồn khi hoạt động
b. Thiết kế nhỏ gọn, có thể cầm trong lòng bàn tay c. Thuận tiện: đơn giản và nhanh chóng trong vận hành d. Tính năng an toàn – Chống tia nước & chống rò rỉ – Chống rung – Tính năng tự động tắt máy khi nắp mở |
||
Thông số kỹ thuật máy chính |
|||
1. Tốc độ max (rpm) | 12000 | 8000 | 5000 |
2. RCF max (xg) | 7325 | 3255 | 1270 |
3. Dung tích max (ml) | 8 x 1.5/2.0 ml | 8 x 1.5/2.0 ml | 8 x 1.5/2.0 ml |
4. Độ chính xác của tốc độ (%) | ±5 | ±5 | ±5 |
5. Thời gian | 10 giây – 99 phút 50 giây | 10 giây – 99 phút 50 giây | – |
6. Hiển thị | OLED | OLED | – |
7. Độ ồn (dBA) | 50 | 48 | 40 |
8. Khả năng bảo vệ mất cân bằng | Có | Không | Không |
9. Công suất | AC 100-240V/ 50-60Hz | AC 100-240V/ 50-60Hz | AC 100-240V/ 50-60Hz |
10. Tỷ lệ công suất tiêu thụ (W) | 35 | 30 | 25 |
11. Kích thước tổng thể (W x D x H mm) | 152 x 142 x 122 | 152 x 142 x 122 | 152 x 142 x 122 |
12. Trọng lượng (kg) | 1.2 | 1.2 | 1.2 |
Thông số kỹ thuật rotor |
|||
13. Rotor 01 | 8 x 1.5/2.0 ml | 8 x 1.5/2.0 ml | 8 x 1.5/2.0 ml |
14. Tốc độ max (rpm) | 12000 | 8000 | 5000 |
15. RCF max (xg) | 7325 | 3255 | 1270 |
16. Dung tích max (ml) | 8 x 2 | 8 x 2 | 8 x 2 |
17. Adapter (ml) | 0.5/0.2 | 0.5/0.2 | 0.5/0.2 |
18. Rotor 02 | PCR 8 x 2.0 | PCR 8 x 2.0 | PCR 8 x 2.0 |
19. Tốc độ max (rpm) | 12000 | 8000 | 5000 |
20. RCF max | 6625 | 2950 | 1150 |
21. Dung tích max (ml) | 0.2 x 8 x 2 | 0.2 x 8 x 2 | 0.2 x 8 x 2 |
Reviews
There are no reviews yet.