Description
Thông số kỹ thuật
Máy đo độ dẫn để bàn SevenCompact S230 | |||
Model | S230 | S230 – USP/EP | |
Thông số đo | Độ dẫn | Độ dẫn | |
Thang đo | 0.001 μS/cm ÷ 1000 mS/cm | 0.001 μS/cm ÷ 1000 mS/cm | |
Độ phân giải | 0.001 | 0.001 | |
Độ chính xác | ± 0.5% | ± 0.5% | |
Thông số khác | TDS, Độ mặn, Điện trở, Độ dẫn tro | TDS, Độ mặn, Điện trở, Độ dẫn tro | |
Thang đo điện cực | 0.01 ÷ 1000 mS/cm | 0.001 ÷ 500 μS/cm | |
Mã đặt hàng | 30019034 | 30019035 | |
Cung cấp bao gồm | Máy chính S230 Inlab 731 ISM |
Máy chính S230 Inlab 741 ISM |
Các thông số khác:
-
- Thang đo TDS: 0.00 mg/L÷1000 g/L, độ phân giải: 0.01÷1, độ chính xác: ± 0.5%
- Thang đo độ mặn: 0.00÷80.00 psu, độ phân giải: 0.00÷1.0, độ chính xác: ± 0.5%
- Thang đo điện trở suất: 0.00÷100.0 MΩcm, độ phân giải: 0.00÷1.0, độ chính xác: ± 0.5%
- Thang đo nhiệt độ: -5.0÷130.0°C, độ phân giải: 0.1°C, độ chính xác: ± 0.1°C
- Điểm hiệu chuẩn: 1
- Trong máy có cài sẵn 13 nhóm buffer và 1 nhóm do người sử dụng cài đặt
- Cho phép nhập giá trị cell constant
- Hiệu chuẩn tự động
- Có thể gọi lại giá trị hiệu chuẩn
- Có thể lựa chọn điểm cuối: tự động, manual, hoặc cài đặt thời gian
- Có thể lựa chọn nhiệt độ tham khảo: 20 hoặc 250C
- Thiết bị đáp ứng theo tiêu chuẩn GLP
- Có thể cài đặt 13 ngôn ngữ khác nhau
- Màn hình TFT nhiều màu
- Có thể cài đặt ngày giờ, tên người dùng, tên và SN điện cực,
- Bộ nhớ máy: 1000 giá trị
- Cổng kết nối: USB, RS232
- Thiết kế có khả năng chống bụi bẩn, nước với chỉ số là IP54
- Đầu kết nối: Mini-DIN
- Nguồn điện : 220VAC 50/60Hz
- Kích thước: 204 x 174 x 74 mm
- Trọng lượng: 890g
Reviews
There are no reviews yet.