Description
Máy lọc nước siêu sạch L1 CL
(L1 CL Ultrapure Water Purification System (CLRW)
Model: L1 CL
Mã sản phẩm: NSL1C
Nhà sản xuất: HUSECO
- Chất lượng nước đầu ra (25°C): <1 µS/cm (Loại 2), 0.1 µS/cm (Loại 1)
- Công nghệ M.I.R (Measure. Impact. Realtime) được phát triển bởi HUSECO cho phép kiểm soát liên tục các chỉ số quan trọng của hệ thống trong thời gian thực. Giúp cảnh bảo đến người sử dụng, và hỗ trợ thực hiện bảo trì, bảo dưỡng. Nhờ đó chất lượng nước luôn được duy trì theo cam kết của nhà sản xuất dành cho từng đối tượng khách hàng.
- Chức năng kết nối, theo dõi và truyền dữ liệu qua điện thoại/ wifi.
- Ứng dụng trong hầu hết ứng dụng phân tích; Pha chế chất chuẩn; Chuẩn bị thuốc thử; Vận hành máy HPLC, LC/MS, IC, GC, AAS,ICP, PCR…; Vận hành nồi hấp; Bể rửa siêu âm; Máy rửa dụng cụ thử nghiệm; Tráng rửa dụng cụ;…
- Sản xuất đáp ứng tiêu chuẩn CLRW, EN ISO 3696.
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT:
- Chất lượng nước đầu ra: <0.1 µS/cm (25°C)
- Độ trở kháng nước đầu ra: >10.0 MΩ.cm (25°C)
- Tốc độ chảy nhanh tối đa lên đến 2 lít /phút
- Tank rời 30 lít
- Công suất lọc của cột RO: 20 lít /h
- Công suất lọc EDI: 10 lít /h
- Công suất xử lý: 50 lít /h
- Đầu lọc 0.22 µm loại bỏ hạt siêu nhỏ phù hợp cho phân tích vi sinh và sử dụng cho máy HPLC
- Tỷ lệ nước thải / tinh khiết: 3:1
- Thiết kế hiện đại, nhỏ gọn, không chiếm diện tích, và dễ lắp đặt. Phù hợp với mọi phòng thí nghiệm.
- Màn hình điều khiển kỹ thuật số, thể hiện: TDS, Trở kháng / độ dẫn, Tốc độ dòng, nhiệt độ
- Lấy nước qua thao tác trên màn hình điều khiển, linh hoạt với các chế độ lấy nước: Thủ công, Theo thời gian, Theo thể tích.
- Có nút khóa vòi lấy mẫu
- Độ dẫn nước đầu ra phù hợp tiêu chuẩn CLRW, EN ISO 3696.
- Kết nối qua mạng không dây để thu tải dữ liệu.
- Dễ bảo trì và thay thế phụ tùng với chi phí hợp lý.
- Kích thước (máy chính) R x C x S: 250 x 420 x 430 mm
- Khối lượng: 24 kg
- Nguồn điện: 220-240V ac/50Hz
SƠ ĐỒ DÒNG CHẢY:
(*) Sơ đồ chung cho L Series. Vui lòng xem mục Đặc điểm kỹ thuật để có cấu hình chi tiết.
YÊU CẦU NƯỚC NGUỒN NƯỚC ĐẦU VÀO:
- Nước cấp thủy cục
- Độ dẫn: <200 µS/cm
- Nhiệt độ: 4 – 40 oC
- Lưu lượng nước cung cấp: Tối thiểu 75 lít/h
- Áp suất nước đầu vào: tối thiểu 2 bar
PHỤ KIỆN TIÊU HAO:
- DI cartridge L2 (NSDIL2)
- STN Unique RO membrane (NSUNRO)
- Pre-guard cartridge A (NSGACL)
- Pre-guard cartridge B (NSCTOL)
- Pretreatment filter element (NSPPLA)
- 30L Booster Pump (NSLF30LBP)
- Point-of use filter (NSPOS)
- ECT module (NSECTL2)
Reviews
There are no reviews yet.